Từ vựng chủ đề quần áo trong tiếng Anh là một trong những nội dung thú vị và bổ ích mà phụ huynh nhất định không nên bỏ qua khi dạy bé học ngoại ngữ. Đặc biệt, khi dạy bé học tại nhà thì việc tìm kiếm các chủ đề vừa gần gũi, vừa thiết thực như tiếng Anh trẻ em chủ đề quần áo lại càng quan trọng hơn. Bên cạnh việc nắm vững bộ từ vựng chủ đề này, bé còn có thể dễ dàng giới thiệu bản thân, ngoại hình hay nói được nhiều về sở thích của mình khi giao tiếp với người khác bằng tiếng Anh. Ngay sau đây, hãy cùng Luật Trẻ Em Thủ Đô học tiếng Anh chủ đề quần áo nhé!

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề quần áo nói chung

  • Casual dress /ˈkæʒuəl dres/(n): quần áo thông dụng
  • Casual clothes /ˈkæʒuəl kləʊðz/(n): quần áo thông dụng
  • Summer clothes /ˈsʌmə(r) kləʊðz/(n): quần áo mùa hè
  • Winter clothes /ˈwɪntə(r) kləʊðz/(n): quần áo mùa đông
  • Sport’s clothes /spɔːrts kləʊðz/(n): quần áo thể thao
  • Baby clothes /ˈbeɪbi kləʊðz/(n): quần áo em bé
  • Children’s clothes /tʃaɪldz kləʊðz/(n): quần áo trẻ em
  • Men’s clothes /menz kləʊðz/(n): quần áo nam giới
  • Formal clothes /ˈfɔːml kləʊðz/(n): quần áo trang trọng
  • Ready-made clothes /ˌredi ˈmeɪd kləʊðz/(n): quần áo may sẵn
  • Handmade clothes /ˌhændˈmeɪd kləʊðz/(n): quần áo thủ công
  • Tailor-made clothes /ˌteɪlə ˈmeɪd kləʊðz/(n): quần áo may đo
  • Designer clothes /dɪˈzaɪnə(r) kləʊðz/(n): quần áo thiết kế
  • Nice clothes /naɪs kləʊðz/(n): quần áo đẹp
  • Cheap clothes /tʃiːp kləʊðz/(n): quần áo rẻ tiền
  • Expensive clothes /ɪkˈspensɪv kləʊðz/(n): quần áo đắt tiền
  • Uniform /ˈjuːnɪfɔːm/(n): đồng phục
  • Protective clothing /prəˈtektɪv ˈkləʊðɪŋ/(n): quần áo bảo hộ
  • Haute couture /ˌəʊt kuˈtjʊə(r)/ (n): thời trang cao cấp
  • warm clothes /wɔːm kləʊðz/(n): quần áo ấm
Xem Thêm:   Từ Vựng Chủ Đề Các Loại Trái Cây Bằng Tiếng Anh Cho Bé
từ vựng tiếng anh chủ đề quần áo
Từ vựng tiếng anh chủ đề quần áo

Chủ đề quần áo tiếng anh: những loại quần áo thông dụng hằng ngày

  • A slave to fashion (n): người luôn mong đợi những mẫu mã thời trang mới smart clothes: dạng quần áo dễ mặc
  • Anorak /ˈænəræk/(n): áo khoác có mũ
  • Bathrobe /ˈbɑːθrəʊb/(n): áo choàng tắm
  • Belt /belt/(n): thắt lưng
  • Bikini /bɪˈkiːni/(n): bikini
  • Blazer /ˈbleɪzə(r)/(n): áo khoác nam dạng vest
  • Blouse /blaʊz/(n): áo sơ mi nữ
  • Bow tie /ˌbəʊ ˈtaɪ/(n): nơ thắt cổ áo nam
  • Cardigan /ˈkɑːdɪɡən/(n): áo len cài đằng trước
  • Classic style /ˈklæsɪk staɪl/(n): phong cách đơn giản, cổ điển
  • Coat /kəʊt/(n): áo khoác
  • Designer label /dɪˌzaɪnə ˈleɪbl/(n): một thương hiệu nổi tiếng thường tạo ra những sản phẩm đắt tiền
  • Dinner jacket /ˈdɪnə dʒækɪt/(n): com lê đi dự tiệc
  • Dress /dres/(n): váy liền
  • Dressing gown /ˈdresɪŋ ɡaʊn/(n): áo choàng tắm
  • Gloves /ɡlʌv/(n) găng tay
  • Hand-me-downs /ˈhænd miː daʊn/(n): quần áo được mặc từ thế hệ anh/chị tới em
  • Jacket /ˈdʒækɪt/(n): áo khoác ngắn
  • Jeans /dʒiːnz/(n): quần bò
  • Jumper /ˈdʒʌmpə(r)/(n): áo len
  • Knickers /ˈnɪkəz/(n): quần lót nữ
  • Leather jacket /ˈleðə(r) ˈdʒækɪt/(n): áo khoác da
  • Miniskirt /ˈmɪniskɜːt/(n): váy ngắn
  • Must-have (n): thứ gì đó rất thời trang và rất cần dùng
  • Nightie /ˈnaɪti/(n): váy ngủ
  • Off the peg (n): quần áo có sẵn
  • Old fashioned /ˌəʊld ˈfæʃnd/(n): lỗi thời
  • On the catwalk (n): trên sàn diễn thời trang
  • Overalls (n): quần yếm
  • Overcoat /ˈəʊvəkəʊt/(n): áo măng tô
  • Pants /pænts/(n): quần âu
  • Pullover /ˈpʊləʊvə(r)/(n): áo len chui đầu
  • Pyjamas /pəˈdʒɑːməz/(n): bộ đồ ngủ
  • Raincoat /ˈreɪnkəʊt/(n): áo mưa
  • Scarf /skɑːf/(n): khăn quàng
  • Shirt /ʃɜːt/(n): áo sơ mi
  • Shorts /ʃɔːts/(n): quần soóc
  • Skirt /skɜːt/(n): chân váy
  • Suit /suːt/(n): bộ com lê
  • Sweater /ˈswetə(r)/(n): áo len
  • Casual dress /ˈkæʒuəl dres/(n): váy thường ngày
  • Button-through dress (n): váy cài cúc
  • Evening dress /ˈiːvnɪŋ dres/(n): váy dạ hội
  • Wool dress /wʊl dres/(n): váy len
  • Summer dress /ˈsʌmə(r) dres/(n): đầm mùa hè
  • Formal dress /ˈfɔːml dres/(n): lễ phục
  • Pinafore dress /ˈpɪnəfɔː(r) dres/(n): váy sát nách
  • Maternity dress /məˈtɜːnəti dres/(n): váy bầu
  • House dress /haʊs dres/(n): váy mặc ở nhà
  • Jacket /ˈdʒækɪt/ (n): áo vét tông nữ
  • Trousers /ˈtraʊzəz/ (n): quần dài
  • Slacks /slæks/(n): váy thụng, váy rộng
  • Pleated skirt /ˈpliːtɪd skɜːt/(n): váy xếp ly
  • Long skirt /lɒŋ skɜːt/(n): váy dài
  • Miniskirt /ˈmɪniskɜːt/(n): váy ngắn
  • Tunic /ˈtjuːnɪk/ (n): áo dài thắt ngang lưng
  • Blouse /blaʊz/ (n): áo cánh
  • Business suit /ˈbɪznəs suːt/(n): lễ phục đi làm
  • Overalls /ˈbɪb əʊvərɔːlz/ (n): áo khoác ngoài
  • Denims /ˈdenɪm/ (n): đồ bằng vải bò
  • Jeans /dʒiːnz/ (n) quần jean
  • Pullover /ˈpʊləʊvə(r)/ (n): áo len chui đầu
  • Tie /taɪ/ (n): cà vạt
  • Tailcoat /ˈteɪlkəʊt/ (n): áo đuôi tôm
  • Tuxedo /tʌkˈsiːdəʊ/ (n): áo mốc-kinh
  • Three-piece suit /ˌθriː ˈpiːs suːt/(n): set đồ nam bao gồm quần, áo gile và áo vét tông
  • Sweatshirt /ˈswetʃɜːt/(n): áo len thun
  • Polo shirt /ˈpəʊləʊ ʃɜːt/(n): áo phông có cổ
  • T-shirt /ˈtiː ʃɜːt/(n): áo phông; áo thun ngắn tay
  • Training suit /ˈtreɪnɪŋ suːt/(n): bộ đồ tập
  • Trunks (n): quần sooc tập thể thao
  • Bathing trunks (n): quần sooc tắm
  • Swimming trunks /ˈswɪmɪŋ trʌŋks/(n): quần bơi
  • Underwear /ˈʌndəweə(r)/(n): đồ lót
  • Stockings /ˈstɒkɪŋ/(n): tất da chân
  • Tights /taɪts/(n): quần mặc trong váy
  • Undershirt /ˈʌndəʃɜːt/(n): áo trong
  • Underpants /ˈʌndəpænts/(n): quần sịp
  • Briefs /briːfs/(n): quần đùi
  • Slip /slɪp/(n): váy trong, coocxe
  • Bra /brɑː/(n): áo lót
  • Panties /ˈpæntiz/(n): quần lót
  • Lingerie /ˈlɒ̃ʒəri/(n): nội y
Xem Thêm:   Tổng hợp 99+ từ vựng tiếng anh về con vật cho trẻ em

>>> Tham khảo thêm: “100 từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp & cách ghi nhớ cho bé

tiếng anh chủ đề quần áo
Từ vựng tiếng anh chủ đề quần áo

Chủ đề quần áo bằng tiếng Anh: từ vựng về các loại áo khoác 

  • Fur coat (n): áo khoác lông
  • Sheepskin coat /ˈʃiːpskɪn kəʊt/(n): áo khoác lông thú
  • Storm coat /stɔːm kəʊt/(n): áo mưa
  • Bracelet /ˈbreɪslət/(n): Vòng tay
  • Cap /kæp/(n): mũ lưỡi trai
  • Earring /ˈɪərɪŋ/(n): khuyên tai
  • Glasses /ˈɡlæs·əz/(n): kính mắt
  • Gloves /ɡlʌv/(n): găng tay
  • Handbag /ˈhændbæɡ/(n): Túi
  • Hat /hæt/(n): mũ
  • Make-up /ˈmeɪk ʌp/(n): đồ trang điểm
  • Necklace /ˈnekləs/(n): vòng cổ
  • Piercing /ˈpɪəsɪŋ/(n): Khuyên ():
  • Purse /pɜːs/(n): ví nữ
  • Ring /rɪŋ/(n): Nhẫn ():
  • Scarf /skɑːf/(n): khăn
  • Socks /sɒk/(n): tất
  • Sunglasses /ˈsʌnɡlɑːsɪz/(n): Kính râm
  • Wallet /ˈwɒlɪt/(n): ví nam
  • Watch /wɒtʃ/(n): đồng hồ

Học tiếng anh theo chủ đề quần áo: Các từ vựng khác

  • Size /saɪz/(n): Kích cỡ
  • Tight /taɪt/(n): Chật
  • Loose /luːs/(n ): Lỏng
  • To take off (n): Cởi ra
  • To put on (n): Mặc vào
  • To get undressed (n ): Cởi đồ
  • Zip /zɪp/(n): Khóa kéo
  • Button /ˈbʌtn/(n): Khuy
  • Pocket /ˈpɒkɪt/(n ): Túi quần áo
học tiếng anh chủ đề quần áo
Từ vựng tiếng anh chủ đề quần áo

Cụm từ vựng học tiếng Anh chủ đề quần áo

  • A slave to fashion: người luôn mong đợi những mẫu mã thời trang mới
  • Casual clothes: quần áo giản dị (không hình thức)
  • Classic style: phong cách đơn giản, cổ điển
  • Designer label: một thương hiệu nổi tiếng thường tạo ra những sản phẩm đắt tiền
  • Dressed to kill: ăn mặc cực kỳ cuốn hút
  • Fashion house: công ty bán những mẫu thiết kế mới nhất
  • Fashion icon: biểu tượng thời trang
  • Fashion show: show thời trang
  • Fashionable: hợp thời trang
  • Hand-me-downs: quần áo được mặc từ thế hệ anh/chị tới em
  • Must-have: thứ gì đó rất thời trang và rất cần dùng
  • Off the peg: quần áo có sẵn
  • Old fashioned: lỗi thời
  • On the catwalk: trên sàn diễn thời trang
  • Smart clothes: dạng quần áo dễ mặc
  • The height of fashion: cực kỳ hợp thời trang
  • Timeless: không bao giờ lỗi mốt
  • To be on trend: đang có xu hướng, hợp thời trang
  • To dress for the occasion: mặc quần áo phù hợp với sự kiện
  • To get dressed up: mặc đồ đẹp (thường là đi đâu đó đặc biệt)
  • To go out of fashion: lỗi thời, không còn hợp thời trang
  • To have a sense of style: có gu thẩm mỹ thời trang
  • To have an eye for (fashion): có gu thời trang, có nhận xét tốt về thời trang
  • To keep up with the latest fashion: mặc theo phong cách thời trang mới nhất
  • To look good in: mặc quần áo hợp với mình
  • To mix and match: mặc lộn xộn, có vẻ chắp vá
  • To suit someone: phù hợp, đẹp với ai đó
  • To take pride in someone’s appearance: chú ý vào trang phục của ai đó
  • Vintage clothes: trang phục cổ điển
  • Well-dressed: ăn mặc đẹp đẽ
Xem Thêm:   Cách Dạy Cờ Vua Cho Bé Như Thế Nào Cho Hiệu Quả?

Trên đây là bộ từ vựng chủ đề quần áo trong tiếng Anh phổ biến nhất được Luật Trẻ Em Thủ Đô tổng hợp. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình luyện dạy bé học và ghi nhớ từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo tại nhà. Chúc ba mẹ thành công!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *