Bài tập về đại từ nhân xưng là dạng bài cơ bản và quan trọng trong tiếng Anh mà bé cần nắm. Vậy đại từ nhân xưng trong tiếng Anh là gì? Cách làm dạng bài tập này như thế nào? Ba mẹ và bé hãy cùng Luật Trẻ Em Thủ Đô tìm hiểu dạng bài tập này qua bài viết sau đây nhé!
Mục Lục Bài Viết
Lý thuyết về đại từ nhân xưng (Personal Pronouns) trong tiếng Anh
Đại từ nhân xưng hay còn được gọi là đại từ xưng hô trong giao tiếp, là những đại từ dùng để đại diện hoặc thay thế cho một danh từ chỉ người hoặc chỉ sự vật. Trong tiếng Anh, đại từ nhân xưng có thể được xem là chủ ngữ đứng trước động từ hoặc làm tân ngữ trong một câu. Chức năng của đại từ nhân xưng được dùng để thay thế nhằm tránh sự lặp lại một danh từ quá nhiều trong một câu.
Đại từ nhân xưng được chia làm hai loại:
- Đại từ nhân xưng làm chủ ngữ (Subject pronouns)
- Đại từ nhân xưng làm tân ngữ (Object pronouns)
Sau đây là một số đại từ nhân xưng trong tiếng Anh mà bé cần nhớ:
Ngôi | Đại từ nhân xưng chủ ngữ (subject pronouns) | Ví dụ | |
Số ít | Thứ nhất | I | I need your suggestions. (Tôi cần sự đề xuất của bạn.) |
Thứ 2 | You | You should buy this painting. (Bạn nên mua bức tranh này.) |
|
Thứ 3 | He | He wants to be a teacher. (Anh ấy muốn trở thành giáo viên.) |
|
She | She is going to see a doctor now. (Cô ấy sắp phải đi khám bệnh ngay bây giờ.) |
||
It | It is a dog. (Nó là một chú chó.) |
||
Số nhiều | Thứ nhất | We | We love Vietnam. (Chúng tôi yêu Việt Nam.) |
Thứ 2 | You | You are so beautiful. (Bạn thật xinh đẹp.) |
|
Thứ 3 | They | They are standing in front of my garden. (Họ đang đứng trước khu vườn của tôi.) |
Ngôi | Đại từ nhân xưng tân ngữ (object pronouns) | Ví dụ | |
Số ít | Thứ nhất | me | She calls me every Friday. (Cô ấy gọi điện thoại cho tôi mỗi thứ sáu.) |
Thứ 2 | You | I like you a lot. (Tôi thích bạn rất nhiều.) |
|
Thứ 3 | Him | Give it to him tomorrow. (Đưa nó cho anh ấy vào ngày mai nhé.) |
|
Her | I see her every weekend. (Tôi nhìn thấy cô ấy mỗi cuối tuần.) |
||
It | We love it! (Chúng tôi rất thích nó.) |
||
Số nhiều | Thứ nhất | us | Let us show you the answer to this test. (Hãy để chúng tôi cho bạn xem đáp án của bài kiểm tra này.) |
Thứ 2 | You | I’ll call you tomorrow. (Tôi sẽ gọi bạn vào ngày mai.) |
|
Thứ 3 | them | I’ll send them an email tomorrow. (Tôi sẽ gửi họ một email vào ngày mai.) |
Lý thuyết về tính từ sở hữu (Possessive Adjective)
Tính từ sở hữu (Possessive Adjective) là một thành phần của đại từ nhân xưng, có vai trò nhấn mạnh ý nghĩa sở hữu trong câu. Nói cách khác, tính từ sở hữu giúp bổ nghĩa danh từ trong câu, giúp người đọc hoặc người nghe xác định được danh từ đó thuộc về một người hoặc một sự vật nào đó. Ví dụ:
Đại từ nhân xưng(Personal pronoun) | Tính từ sở hữu(Possessive adjective) | Ví dụ |
I(Tôi) | My(của tôi) | That is my book.(Đó là cuốn sách của tôi) |
You( số ít)(Bạn, anh, chị, ông, bà…) | Your(của bạn, của anh, của chị, của ông, của bà…) | I am looking for your email.(Tôi trông chờ email của bạn.) |
You ( số nhiều)(Các bạn, các anh các chị…) | Your(của các bạn, của các anh , của các chị…) | Hey Sally and Marry! I love your hair.(Này Sally và Marry! Tôi thích tóc của hai bạn.) |
They(Họ, chúng nó…) | Their(của họ, của chúng nó…) | Those toys belong to their children.(Những món đồ chơi đó của con họ.) |
We(Ta, chúng ta…) | Our(của ta, của chúng ta…) | Our favorite food is ice cream.(Món ăn yêu thích của chúng tôi là kem.) |
She(Cô ấy, bà ấy, chị ấy….) | Her(của cô ấy, của bà ấy, của chị ấy….) | Her job is to look after the children.(Công việc của cô ấy là trông trẻ.) |
He(Anh ấy, ông ấy,…) | His(của anh ấy, của ông ấy,…) | The man he loves is his father.(Người đàn ông mà anh ta yêu là cha của anh ta.) |
It(Nó) | Its(của nó) | The bird is flying by its wings.(Con chim đang bay bằng chính đôi cánh của nó.) |
Một số dạng bài tập về đại từ nhân xưng trong tiếng Anh
Để giúp bé hiểu rõ hơn về đại từ nhân xưng trong tiếng Anh, Luật Trẻ Em Thủ Đô gợi ý một số dạng bài tập về đại từ nhân xưng sau đây:
Dạng 1: Bài tập về đại từ nhân xưng chủ ngữ mà bé cần nắm (Subject Pronouns)
Để làm được dạng bài tập này, bé cần xác định vị trí của chủ ngữ nằm ở đâu trong một câu. Đáp án chính là ở đầu câu. Bên cạnh đó, bé cần nắm những đại từ nào chỉ người, đại từ nào chỉ sự vật để lựa chọn đại từ nhân xưng phù hợp nhé.
Một số dạng bài tập ví dụ:
Bài 1. Thay thế danh từ trong ngoặc bằng một đại từ nhân xưng phù hợp:
- … is playing video games. (Andy) → He is playing video games.
- … are beautiful. (Flowers) → They are beautiful.
- … is raining outside. (The weather) → It is raining outside.
- … are watching television (My mother and I) → We are watching television.
Bài 2. Lựa chọn một đại từ nhân xưng trong ngoặc phù hợp để hoàn thành những câu sau:
- … am from Vietnam. (She/ He/ I) → I am from Vietnam.
- … are brother and sister. (We/ I/ It) → We are brother and sister.
- … is a pretty girl. (He/ She/ We) → She is a pretty girl.
- … is a good book. (It/ They/ We) → It is a good book.
Dạng 2: Bài tập về đại từ nhân xưng tân ngữ mà bé cần nắm (Object Pronouns)
Khác với chủ ngữ, tân ngữ đứng ở vị trí cuối hoặc gần cuối câu. Tương tự, bé cần xác định danh từ ở vị trí tân ngữ là chỉ người hay sự vật để dùng cho phù hợp nhé.
Bài tập về đại từ nhân xưng tân ngữ:
Lựa chọn tân ngữ phù hợp để hoàn thành những câu sau:
- Ann, can you come to …? → Ann, can you come to me?
- Please help …! He cannot reach the shelf. → Please help him! He cannot reach the shelf.
- The children are hungry. Give … a banana. → The children are hungry. Give them a banana.
- My mother and I are going to the café. Will you come with …? → My mother and I are going to the café. Will you come with us?
Dạng 3: Bài tập về tính từ sở hữu (Possessive Adjective)
Đối với dạng bài tập này, bé nên lưu ý tính từ sở hữu luôn luôn đứng trước danh từ và cần phân biệt danh từ chỉ người và chỉ sự vật để lựa chọn đáp án phù hợp nhé.
Mẫu bài tập ví dụ:
Bé hãy điền tính từ sở hữu phù hợp vào chỗ trống:
- I have finished … homework tonight. → I have finished my homework tonight.
- Linda is talking with … mother. → Linda is talking with her mother.
- Tom is doing homework with … sister. → Tom is doing homework with his sister.
- In the morning, Lyly waters … plants and feeds … dogs. → In the morning, Lyly waters her plants and feeds her dogs.
Dạng 4: Bài tập tổng hợp
Đây là dạng bài tập nâng cao, đòi hỏi các bé cần phải đọc kỹ đề bài, bối cảnh của câu hỏi, phân biệt loại danh từ chỉ người hay vật, danh từ số ít hay số nhiều.
Mẫu bài tập ví dụ như sau:
Điền các đại từ nhân xưng hoặc tính từ sở hữu phù hợp vào mỗi câu sau:
- Do you know …? … is my brother. → Do you know him? He is my brother.
- This is … sister. … is a teacher. → This is my sister. She is a teacher.
- My brother brought a new phone. But … doesn’t like … much.
→ My brother brought a new phone. But he doesn’t like it much.
Một số bài tập về đại từ nhân xưng và tính từ sở hữu có đáp án
Nhằm giúp các bé tự luyện tập về đại từ nhân xưng và tính từ sở hữu, Luật Trẻ Em Thủ Đô sẽ gợi ý một số bài tập có kèm đáp án sau đây:
Bài 1. Điền đại từ nhân xưng thích hợp để thay thế danh từ trong ngoặc:
- … is yellow. (the car) → It is yellow.
- … is drinking. (Marry) → She is drinking.
- … are in the garden. (Flowers) → They are in the garden.
- … has a brother. (Andy) → He has a brother.
- Have … got a bicycle, Ann? → Have you got a bicycle, Ann?
- … live together. (My brother and I) → We live together.
- Does … know what happened? (your sister) → Does she know what happened?
- … are hungry. (My cats) → They are hungry.
Bài 2. Chọn câu trả lời đúng để thay thế cho danh từ được gạch chân:
The mother always gives the boyshousehold work.
he
them
you
- I am reading the newspaper to my grandfather.
he
him
us
- The boys are riding their bicycles.
it
you
them
- Helen is talking to Marry.
she
them
her
- I don’t understand this topic.
it
its
you
- Close the window, please.
us
it
this
- The books belong to Paul.
him
his
he
- Can you pass them to my friend and me, please?
we
us
them
Bài 3. Hãy chọn một trong những đại từ nhân xưng (I, you, he, she, it, we, they) và điền vào chỗ trống thích hợp trong câu dưới đây:
- How old are …, Sara? → you
- My name is Kate. … am a student. → I
- Mike is from England. … like Math. → He
- What’s your city like? … is small but quiet. → It
- My mum’s name is Wendy. … is a nurse. → She
- My parents aren’t at home. … are at work. → They
- Tom and Tim are twins. … are both twelve. → They
- … is my beloved dog. → It
Trên đây là tổng hợp các bài tập đại từ nhân xưng và tính từ sở hữu mà bé cần ghi nhớ trong các giờ học tiếng Anh. Luật Trẻ Em Thủ Đô hy vọng ba mẹ và bé sẽ chinh phục thành công dạng bài tập này nhé!