Gia đình là chủ đề phổ biến và đơn giản nhất để dạy trẻ em về tiếng Anh. Bởi vậy, khi ba mẹ muốn hướng dẫn trẻ học ngoại ngữ thì việc đầu tiên không thể bỏ qua đó chính là dạy trẻ học từ vựng tiếng Anh về gia đình. Đây là những từ ngữ đơn giản, dễ hiểu, dễ áp dụng trong cuộc sống hàng ngày nên bé sẽ nhanh nhớ và nhớ lâu hơn. Nhằm giúp ba mẹ có thêm kho từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình đầy đủ nhất, Luật Trẻ Em Thủ Đô đã tổng hợp những từ vựng hay và phổ biến nhất về chủ đề này trong bài viết dưới đây. Mời các ba mẹ cùng tham khảo!
Mục Lục Bài Viết
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về gia đình cho trẻ em
Trên thực tế, trẻ em học tiếng Anh càng sớm càng có cơ hội rèn luyện và phát huy khả năng nhớ. Bên cạnh việc tạo môi trường lý tưởng để bé nghe tiếng Anh mỗi ngày, ba mẹ đừng quên giúp con học từ vựng theo chủ đề mà trẻ yêu thích và hứng thú. Một trong đó là từ vựng tiếng Anh về gia đình và những người thân yêu. Cùng tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề gia đình dành cho trẻ em ở mọi lứa tuổi bao gồm:
Từ vựng về các thành viên trong gia đình
Đây là những từ vựng tiếng Anh đơn giản, được sử dụng hằng ngày trong giao tiếp giữa các thành viên. Bé có thể học, áp dụng ngay vào cuộc sống thực tế tạo nên phản xạ tự nhiên. Ba mẹ có thể tham khảo một số từ vựng về các thành viên trong gia đình phổ biến bao gồm:
- Father (Dad/ Daddy): bố
- Mother (Mom/Mum): Mẹ
- Son: Con trai
- Daughter: Con gái
- Parent: Bố mẹ
- Child (Số nhiều là Children): Con cái
- Husband: Chồng
- Wife: Vợ
- Brother: Anh/Em trai
- Sister: Chị/Em gái
- Uncle: Chú/ cậu/ bác trai
- Aunt: Cô/ dì/ bác gái
- Nephew: Cháu trai
- Niece: Cháu gái
- Cousin: Anh/ Chị em họ
- Grandmother (Thường gọi là: Granny, grandma)
- Grandfather (Thường gọi là: Granddad, grandpa)
- Grandparents: Ông bà
- Boyfriend: Bạn trai
- Girlfriend: Bạn gái
- Partner: Vợ/ Chồng/ Bạn trai/ Bạn gái
- Godfather: Bố đỡ đầu
- Godmother: Mẹ đỡ đầu
- Godson: Con trai đỡ đầu
- Goddaughter: Con gái đỡ đầu
- Stepfather: Bố dượng
- Stepmother: Mẹ kế
- Half – sister: Chị/ em cùng cha khác mẹ/ cùng mẹ khác cha
- Half – brother: Anh/ Em cùng cha khác mẹ/ cùng mẹ khác cha
Chỉ cần ba mẹ hướng dẫn và chỉ cho bé nhớ các từ vựng về các thành viên trong gia đình trên đây thì đã có thể sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp cơ bản tại nhà.
Từ vựng về các kiểu gia đình
- Nuclear family: Gia đình nhỏ
- Extended family: Đại gia đình
- Single parent: Bố/mẹ đơn thân
- Only child: Con một
Bên cạnh từ vựng tiếng Anh thì ba mẹ cũng nên cho con tiếp xúc với từ vựng liên quan đến các kiểu gia đình. Đây cũng là chủ đề quen thuộc và phổ biến mà bé có thể áp dụng trong cuộc sống hằng ngày.
Từ vựng về các mối quan hệ trong gia đình
Trong các từ vựng về gia đình mà các ba mẹ nên dạy cho bé ngay tại nhà càng sớm càng tốt thì không thể bỏ qua từ vựng về các mối quan hệ gia đình. Cụ thể:
- Get along with: Có mối quan hệ tốt với ai đó
- Close to: Thân thiết với ai đó
- Rely on: Dựa dẫm vào tin tưởng vào
- Look after: Chăm sóc
- Admire: Ngưỡng mộ
- Bring up: Nuôi dưỡng
- Generation gap: Khoảng cách thế hệ
Ba mẹ có thể áp dụng các từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình trên đây khi trò chuyện với bé. Nhờ cách sử dụng vào tình huống cụ thể đã giúp các bé hiểu được ý nghĩa của mỗi từ và cách dùng trong thực tế.
Một số từ vựng về gia đình bằng tiếng Anh khác
Ngoài những từ vựng về gia đìnhtrên đây, bé cần học thêm một số từ vựng khác bao gồm:
- Mother-in-law: mẹ chồng/ mẹ vợ
- Father-in-law: bố chồng/ bố vợ
- Son-in-law: con rể
- Daughter-in-law: con dâu
- Sister-in-law: chị/ em dâu
- Brother-in-law: anh/ em rể
Các cụm từ tiếng Anh về chủ đề gia đình
Để bé hiểu được ý nghĩa của từ vựng tiếng Anh, ba mẹ có thể tham khảo các cụm từ về chủ đề này. Cụ thể như sau:
- bring up: nuôi nấng
- grow up: trưởng thành, khôn lớn
- take after: giống ai trong gia đình (về tính cách hoặc ngoại hình)
- look after: chăm sóc
- get on with / get along with: hòa thuận
- settle down: ổn định cuộc sống
- get together: tụ họp
- tell off: la mắng
- split up: chia tay, tan vỡ
- fall out (with sb): cãi nhau với ai
- make up (with sb): làm hòa với ai. (Ngoài ra ba mẹ còn có thể dùng cụm “make it up (with sb)”
Cách giúp trẻ nhớ từ vựng tiếng Anh về gia đình hiệu quả
Để giúp bé nhớ được những từ vựng tiếng Anh hiệu quả tại nhà, ba mẹ có thể hỗ trợ bằng các phương pháp cơ bản sau đây:
Đặt câu với từ cần học
Cách đơn giản nhất để bé nhớ từ vựng tiếng Anh cũng như tiếng Việt chính là đặt câu với từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình. Đây là cách đơn giản nhất để các bé nhớ từ vựng quen thuộc mỗi ngày.
Ghi âm từ vựng
Cách học từ vựng bằng tiếng Anh về gia đình tốt nhất mà ba mẹ có thể học cùng các bé chính là ghi âm từ vựng. Ghi âm và nghe lại giúp phản xạ nghe nói của bé được rèn luyện tốt hơn.
Làm flashcards, ghi chú
Để nhớ từ vựng bằng tiếng Anh về gia đình đầy đủ thì bạn có thể áp dụng cách ba mẹ sử dụng làm flashcards, ghi chú. Chỉ cần dùng giấy note hoặc thẻ flashcard tại nhà để bé nhìn thấy mặt từ và từ đó nhớ dần. Khi bé học lại sẽ ghi chú lại, cách này giúp bé nhớ từ vựng tốt hơn và lâu hơn.
Như vậy, chúng tôi đã chia sẻ đến ba mẹ những từ vựng tiếng Anh về gia đình đầy đủ nhất bao gồm từ vựng về các thành viên trong gia đình, các kiểu gia đình, các từ vựng về mối quan hệ cũng như cụm từ liên quan đến gia đình. Ba mẹ có thể tham khảo và hướng dẫn bé giao tiếp, sử dụng hàng ngày để rèn luyện phát âm, nhớ từ vựng cũng như biết cách dùng trên thực tế. Đây sẽ là những từ vựng bé sử dụng hàng ngày nên ba mẹ nên tạo điều kiện để con học càng sớm càng tốt nhé!